Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa
Với sự đa dạng trong các dòng sản phẩm Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa, công ty Song Nguyên mong muốn có thể cung cấp cho quý khách hàng các loại robot cũng như hệ thống đi kèm để phục vụ quý khách trong việc tự động hóa các thiết bị máy móc, dây chuyền sản xuất nhằm tối ưu quy trình sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh cho quý khách hàng. Xin quý khách liên hệ 0903.907.698 để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết.
- Ứng dụng Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa:
Chúng ta sử dụng robot loại handling hoặc palletizing tùy theo ứng dụng:
- Bốc xếp bao từ dây chuyển sản xuất lên pallet.
- Bốc xếp các loại thùng hàng.
- Di chuyển sản phẩm từ vị trí này sang vị trí khác.
- Giải pháp Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa :
- Công ty Song Nguyên lựa chọn robot tùy theo ứng dụng cho quý khách hàng theo quy trình sau:
- Thiết kế giải pháp tổng thể: thiết kế băng tải ra hàng, robot, cấp pallet tự động, di chuyển pallet sang vị trí khác sau khi xếp hàng
- Thiết kế tay gắp hàng(bằng khí nén hay sử dụng servo tùy theo loại sản phẩm cần gắp)
- Mô phỏng, thiết kế hệ thống. Cung cấp giải pháp tối ưu cho hoạt động của robot và đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Mục đich Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa:
Việc sử dụng nhân công để bốc xếp hàng hóa gây tốn kém chi phí cũng như ảnh hưởng đến năng suất lao động về lâu dài. Ngoài ra, sử dụng nhân công cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho an toàn lao động do phụ thuộc tình trạng sức khỏe, tinh thần nhân công khi làm việc.
Đồng thời đối với các môi trường làm việc nhiều khói bụi, độc hại như các nhà máy sản xuất xi măng thì việc sử dụng robot sẽ đảm bảo được an toàn lao động cũng như sức khỏe của người vận hành.
- Đặc tính kỹ thuật Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa:
Tùy theo ứng dụng mà ta chọn loại robot có 4 bậc tự do (handle) hay 6 bậc tự do(palletizing)
Tải trọng nâng hàng: 80-800kg
Tốc độ: tối đa có thể lên đến 20 bao/ phút đối với bao 50kg
Dễ dàng lắp đặt, huấn luyện robot hoạt động với phần mềm điều khiển được hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật Robot bốc xếp hàng hóa Yaskawa:
Bảng so sánh khả năng xếp hàng trên pallet
Loại robot | MPL80II | MPL100II | MPL160II | MPL300II | MPL500II | MPL800II |
Tải *1 | 70kg | 85kg *2 | 70kg | 70kg | 70kg | 70kg |
Năng suất (Túi/ giờ) | 1219 | 1471 | 1342 | 1264 | 1094 | 954 |
Tải (tối đa ) | 80kg | 115kg *2 | 160kg | 300kg | 500kg | 800kg |
Năng suất (Túi/ giờ) | 1132 | 1430 | 1298 | 1120 | 1003 | 739 |
Chú ý: *1: Khối lượng tay: 50kg. khối lượng hàng: 20kg *2: Bao gồm cả khối lượng mặt bích *3: Năng suất ( túi/giờ) khác nhau tùy thuộc vào các điều kiện như: cánh tay robot, tải,… |
Hình ảnh thực tế
Video thực tế:
𝗧𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝘁𝗶𝗻 𝗰𝗵𝗶 𝘁𝗶𝗲̂́𝘁 𝗹𝗶𝗲̂𝗻 𝗵𝗲̣̂:
🏡 Địa Chỉ: 110/32/5 Tô Hiệu, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh
☎️ 𝗛𝗼𝘁𝗹𝗶𝗻𝗲: 𝗠𝗿 𝗦𝗮𝗻𝗴: 𝟬𝟵𝟬𝟯𝟵𝟬𝟳𝟲𝟵𝟴
🌐 Facebook: Kỹ thuật Song Nguyên