Biến tần trung thế MVE2

Công ty Song Nguyên xin giới thiệu với quý khách hàng về sản phẩm biến tần trung thế MVE2. Với tính đa dụng, hy vọng quý khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn thích hợp cho mục tiêu của mình.

Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn và hỗ trợ về biến tần trung thế, xin vui lòng liên hệ số 0903.907.698 để biết thệm thông tin chi tiết.

 

Description

Công ty Song Nguyên xin giới thiệu với quý khách hàng về sản phẩm biến tần trung thế MVE2. Với tính đa dụng, hy vọng quý khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn thích hợp cho mục tiêu của mình.

Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn và hỗ trợ về biến tần trung thế, xin vui lòng liên hệ số 0903.907.698 để biết thệm thông tin chi tiết.

      1.Thông số cơ bản

  • Nguồn điện : 5 dải điện áp
    • 3-3.3 kV, 3 pha, 50-60 Hz
    • 4 kV, 3 pha, 50-60 Hz
    •  6-6.6 kV, 3 pha, 50-60 Hz
    • 10 kV , 3 pha, 50-60 Hz
    • 11 kV, 3 pha, 50-60 Hz
  • Công suất ngõ ra đến 8360 Kva
  • Tần số ngõ ra : 50/60 Hz, option lên đến 120 Hz
  • Hệ số quá tải 110% trong 60s
  • Đạt tiêu chuẩn IEEE 519-1992 về sóng hài
  • Biến áp khô làm mát bằng không khí
  • Chế độ điều khiển : Vector vòng kín/vòng hở, V/f cho motor không đồng bộ và motor đồng bộ.
  • Chế độ bảo vệ : quá dòng, quá áp, thấp áp, chạm đất, quá tải motor, quá nhiệt,…

     2. Tính năng và lợi ích.

Tính năng Lợi ích của khách hàng
Điều khiển bằng phương pháp chuyển đổi điện áp AC/AC

  • Hệ số công suất là 1.0 trong toàn bộ dải tốc độ.
  • Tỉ lệ sóng hài thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn IEEE 519-2014.
  • Mặc định có thể xả điện về lưới
  • Bù công suất phản kháng đến 80% công suất biến tần.
Thay thế tụ điện hóa bình thường bằng tụ điện polymer có tuổi thọ cao

  • Độ tin cậy cao, tuổi thọ lên đến 16 năm
  • Không cần thay thế tụ điện trong suốt chu kỳ tuổi thọ của biến tần
Điều chỉnh đa xung ngõ ra motor

  • Không ảnh hưởng đến lớp cách điện của motor.
  • Tương thích với motor sẵn có mà không cần sử dụng bộ lọc
  • Không cần sử dụng các loại cáp đặc biệt cho biến tần.
Nguồn vào tích hợp sẵn biến áp cách ly

  • Bảo vệ motor tốt hơn
  • Tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Giảm ảnh hưởng của sóng hài từ các nguồn khác.
Module chuyển đổi nguồn được thiết kế theo từng ngăn kéo đơn

  • Giảm phụ kiện thay thế
  • Việc bảo trì sửa chữa đơn giản, nhanh chóng.
Có chế độ BYPASS về điện lưới mà không làm gián đoạn tín hiệu điện ra motor (option)

  • Cho phép sử dụng 1 biến tần điều khiển nhiều motor
  • Không làm thay đổi giá trị dòng điện và moment của motor khi chuyển đổi
  • Bù công suất phản kháng cho motor đồng bộ

      3. Ứng dụng

  • Biến tần trung thế được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như : giấy, luyện kim, xi măng, dầu khí, khai khoáng, nhựa, cao su.

     4. Lựa chọn sản phẩm

Bảng liên hệ giữa công suất biến tần và công suất động cơ

Inverter capacity[kVA] Motor output [kW] (Eff. = 0.95)
160 320 650 1000 1250 1420 1600 1800 2250 2600 3150 3550 4000
400 200
800 500 400
1200 800 700 400
1600 1100 1000 800 300
1900 1300 1200 1100 800 100
2200 1500 1500 1300 1100 800 300
2600 1800 1700 1600 1400 1200 1000 600
3000 2000 2000 1900 1800 1600 1400 1200 900
3600 2500 2400 2400 2200 2100 2000 1800 1600 800
4400 3000 3000 3000 2800 2700 2600 2500 2400 1900 1400
5000 3400 3400 3400 3300 3200 3100 3000 2900 2500 2100 1100
6000 4100 4100 4100 4000 3900 3900 3800 3700 3400 3100 2500 1900
7350 5100 5100 5000 5000 4900 4900 4800 4700 4500 4300 3900 3500 2900

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng thông số kỹ thuật

Item
3.3/3.0 kV At 3.3 kV output [kVA] 200 300 400 600 800 950 1100 1300 1500 2090 2850
Rated Current [A] 35 53 70 105 140 166 192 227 263 364 499
Overload Current [A] 38 58 77 115 154 182 211 249 289 400 548
Application motor output [kW]* 160 250 320 450 650 750 900 1000 1250 1600 2250
Cell Frame 100 200 300 400 2×300*2 2×400*2
4.16 kV At 4.16 kV output [kVA] 500 1000 1380 1890 2770 3590 5260
Rated Current [A] 69 139 192 262 384 499 730
Overload Current [A] 75 152 211 288 422 548 642
Application motor output [kW]* 400 810 1120 1600 2250 2800 4045
Cell Frame 100 200 300 400 600 2×400*2 2×600*2
At 6.6 kV output [kVA] 400 600 800 1000 1200 1400 1600 1900 2200 2600 3000 3600 4400 5700 8360
Rated Current [A] 35 53 70 87 105 122 140 166 192 227 263 315 385 499 731
Overload Current [A] 38 58 77 95 115 134 154 182 211 249 289 346 423 548 643
Application motor output [kW]* 315 450 650 810 1000 1130 1250 1600 1800 2250 2500 2800 3550 3960 7100
Cell Frame 100 200 300 400 600 2×400*2 2×600*2
At 11 kV output [kVA] 660 990 1320 2000 2640 3080 3630 4290 5000 6000 7350
Rated Current [A] 35 53 70 105 139 162 191 226 263 315 385
Overload Current [A] 38 58 77 115 152 178 210 248 289 346 423
Application motor output [kW]* 500 800 1000 1600 2040 2500 2800 3500 3860 4900 5800
Cell Frame 100 200 300 400 600
*1 Approximate value for the standard 4-pole motor.
*2  Please contact us for the outline of 2 bank products.