FC51 Series, 3 Phase 380 – 480 VAC, LCP With Potmeter
0.75 | FC-051PK75T4 | 132F0018 |
1.5 | FC-051P1K5T4 | 132F0020 |
2.2 | FC-051P2K2T4 | 132F0022 |
3 | FC-051P3K0T4 | 132F0024 |
4 | FC-051P4K0T4 | 132F0026 |
5.5 | FC-051P5K5T4 | 132F0028 |
7.5 | FC-051P7K5T4 | 132F0030 |
11 | FC-051P11KT4 | 132F0058 |
15 | FC-051P15KT4 | 132F0059 |
18.5 | FC-051P18KT4 | 132F0060 |
22 | FC-051P22KT4 | 132F0061 |
LCP | VLT Control Panel 12w. Potmeter | 132B0101 |
option | FC-051 LCP Panel Mounting KI W. 3M Cable | 132B0102 |
FC51 SERIES, 1 PHASE 200 – 240 VAC, LCP WITH POTMETER
0.75 | FC-051PK75S2 | 132F0003 |
1.5 | FC-051P1K5S2 | 132F0005 |
2.2 | FC-051P2K2S2 | 132F0007 |
FC360 SERIES, 3 PHASE 380 – 480 VAC, HEAVYEAVY
0.37 | FC-360HK37T4 | 134F2970 |
0.75 | FC-360HK75T4 | 134F2972 |
1.1 | FC-360H1K1T4 | 134F2973 |
1.5 | FC-360H1K5T4 | 134F2974 |
2.2 | FC-360H2K2T4 | 134F2975 |
3 | FC-360H3K0T4 | 134F2976 |
4 | FC-360H4K0T4 | 134F2977 |
5.5 | FC-360H5K5T4 | 134F2978 |
7.5 | FC-360H7K5T4 | 134F2979 |
11 | FC-360H11KT4 | 134F2980 |
15 | FC-360H15KT4 | 134F2981 |
18.5 | FC-360H18KT4 | 134F2982 |
22 | FC-360H22KT4 | 134F2983 |
30 | FC-360H30KT4 | 134F2984 |
37 | FC-360H37KT4 | 134F2985 |
45 | FC-360H45KT4 | 134F2986 |
55 | FC-360H55KT4 | 134F2987 |
75 | FC-360H75KT4 | 134F2988 |
LCP | VLT® Control Panel LCP 21 | 132B0254 |
FC360 SERIES, 3 PHASE 380 – 480 VAC, Quantity Duty
11 | FC-360Q11KT4 | 134F3027 |
15 | FC-360Q15KT4 | 134F3028 |
18.5 | FC-360Q18KT4 | 134F3029 |
22 | FC-360Q22KT4 | 134F3030 |
30 | FC-360Q30KT4 | 134F3031 |
37 | FC-360Q37KT4 | 134F3032 |
45 | FC-360Q45KT4 | 134F3033 |
55 | FC-360Q55KT4 | 134F3034 |
75 | FC-360Q75KT4 | 134F3035 |
MỘT SỐ PHỤ TÙNG
Card
1 | Control Cassette (with Profibus) (Giá áp dụng cho card tháo rời từ biến tần) | 132B0256 |
2 | Control Cassette (with Profibus) (Giá áp dụng cho card mua đúng mã từ hãng) | 132B0256 |
3 | Control Cassette (with ProfiNet) (Giá áp dụng cho card tháo rời từ biến tần) | 132B0257 |
4 | Control Cassette (with ProfiNet) (Giá áp dụng cho card mua đúng mã từ hãng) | 132B0257 |
5 | VLT® Profibus DP V1 MCA 101 | 130B1100 |
6 | VLT® Profibus DP V1 MCA 101, coated | 130B1200 |
Một số phụ tùng khác
1 | Cảm biến áp suất 0-6 bar, model: MBS300 | 060G1124 |
2 | Cảm biến áp suất 0-10 bar, model: MBS300 | 060G1125 |
3 | Sensor KP_1 | 060-110191 |
4 | Sensor KP_15 | 060-124391 |
5 | Sensor KP_36 | 060-110891 |
6 | MBS-1900; Range: 0-16Bar / Output: 4-20mA | 064G6523 |
7 | MBS-1900; Range: 0-25Bar / Output: 4-20mA | 064G6524 |
>> Thông tin chi tiết liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Tự Động Song Nguyên
Trụ sở chính: 110/32/5 Tô Hiệu, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh.
Kho hàng: 47/17 Ao Đôi, Khu phố 10, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh.
VPDD: số 26, đường B23, quận Cái Răng, Tp Cần Thơ.
Mr. Sang: 0903 907 698
Fax: (028) 38 164 028
Email: info@songnguyen.vn
Website: http://songnguyen.vn
Youtube: Anh Sang – Song Nguyên